playoffs / nhánh trên / bán kết
0 Bình luận
Team Tea Bảng điểm
Tổng cộng
26
39
67
117.9K
106.1K
1.7K
/50
2.7K
/3.5K
3.9K
27.7K
23
/38
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
39
26
105
150.8K
112.4K
1.5K
/25
2.7K
/3.9K
20.2K
20.4K
22
/37
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
26
39
67
117.9K
106.1K
1.7K
/50
2.7K
/3.5K
3.9K
27.7K
23
/38
39
26
105
150.8K
112.4K
1.5K
/25
2.7K
/3.9K
20.2K
20.4K
22
/37
0 Bình luận