playoffs / nhánh trên / bán kết
0 Bình luận
Team Tea Bảng điểm
Tổng cộng
38
29
84
139.6K
101.7K
1.2K
/38
2.8K
/4K
3.8K
31.9K
19
/28
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
28
38
60
92.8K
79.3K
1.1K
/29
2.3K
/3.2K
10K
3.3K
21
/33
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
38
29
84
139.6K
101.7K
1.2K
/38
2.8K
/4K
3.8K
31.9K
19
/28
28
38
60
92.8K
79.3K
1.1K
/29
2.3K
/3.2K
10K
3.3K
21
/33
0 Bình luận