vòng bảng a / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Team Hryvnia Bảng điểm

INVENTORY/BACKPACK

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD

18

Monkey King

Mid lane

8

5

6

18K

13.6K

195

/

11

450

/

514

222

2

/

17

Dawnbreaker

Off lane

6

6

16

17.2K

16.9K

235

/

10

514

/

502

1.2K

616

/

20

Slark

Safe lane

5

4

11

16.4K

16.8K

279

/

22

521

/

631

944

/

1

15

Ogre Magi

Hard support

3

3

10

14.6K

6.8K

34

/

5

256

/

371

431

8

/

15

15

Muerta

Soft support

3

8

14

11.4K

9.3K

61

/

3

265

/

395

273

5

/

11

Tổng cộng

25

26

57

77.6K

63.5K

804

/

51

2K

/

2.4K

1.2K

2.5K

15

/

27

TT Team Bảng điểm

INVENTORY/BACKPACK

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD

23

Queen of Pain

Mid lane

8

3

15

32.7K

23.7K

334

/

11

668

/

866

787

1

/

15

Shadow Demon

Hard support

5

9

11

11.1K

10.7K

36

/

2

337

/

385

865

293

10

/

23

18

Nyx Assassin

Soft support

5

10

15

13K

11.6K

47

/

354

/

527

44

4

/

1

20

Magnus

Off lane

4

5

13

14.5K

15.9K

195

/

2

474

/

663

518

/

24

Ursa

Safe lane

4

0

18

21.1K

26.1K

368

/

7

772

/

987

5.6K

/

Tổng cộng

26

27

72

92.4K

88.1K

980

/

22

2.6K

/

3.4K

865

7.2K

15

/

24

Bình luận
Theo ngày