vòng bảng a / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
Team Hryvnia Bảng điểm
Tổng cộng
22
40
46
78.1K
51K
624
/29
1.9K
/2.3K
—
3K
15
/22
TT Team Bảng điểm
Tổng cộng
40
23
101
94.9K
79.6K
772
/29
2.8K
/3.4K
—
22.9K
14
/22
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
22
40
46
78.1K
51K
624
/29
1.9K
/2.3K
—
3K
15
/22
40
23
101
94.9K
79.6K
772
/29
2.8K
/3.4K
—
22.9K
14
/22
0 Bình luận