vòng bảng a / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Team Hryvnia Bảng điểm

INVENTORY/BACKPACK

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD

16

Beastmaster

Off lane

10

7

10

15.5K

13.7K

166

/

7

486

/

467

1.7K

/

18

Morphling

Safe lane

4

4

6

18.6K

14.4K

240

/

16

517

/

633

963

/

14

Clockwerk

Soft support

4

7

9

11.4K

8.6K

46

/

1

272

/

383

76

5

/

11

16

Ember Spirit

Mid lane

3

8

8

16.1K

9.5K

134

/

5

365

/

486

242

2

/

1

13

Lich

Hard support

1

14

13

16.6K

4.8K

38

/

241

/

320

104

8

/

10

Tổng cộng

22

40

46

78.1K

51K

624

/

29

1.9K

/

2.3K

3K

15

/

22

TT Team Bảng điểm

INVENTORY/BACKPACK

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD

21

Tiny

Mid lane

15

4

14

36.4K

21K

238

/

8

722

/

821

5.8K

2

/

1

20

Slark

Safe lane

8

3

12

16.5K

19.9K

237

/

9

667

/

757

7K

/

5

17

Ancient Apparition

Hard support

6

5

27

15.2K

9.5K

30

/

4

372

/

524

502

6

/

10

16

Shadow Shaman

Soft support

6

9

26

12.1K

10.6K

39

/

3

381

/

500

8K

6

/

6

20

Magnus

Off lane

5

2

22

14.8K

18.6K

228

/

5

628

/

778

1.7K

/

Tổng cộng

40

23

101

94.9K

79.6K

772

/

29

2.8K

/

3.4K

22.9K

14

/

22

Bình luận
Theo ngày