Team Hryvnia Bảng điểm
Tổng cộng
6
15
7
23K
23.2K
362
/23
1.6K
/1.8K
466
—
6
/9
Team Tea Bảng điểm
Tổng cộng
15
6
25
33.3K
33K
363
/39
2.3K
/2.4K
2.5K
3K
7
/11
Bình luận
Theo ngày
6
15
7
23K
23.2K
362
/23
1.6K
/1.8K
466
—
6
/9
15
6
25
33.3K
33K
363
/39
2.3K
/2.4K
2.5K
3K
7
/11
0 Bình luận