Team Hryvnia Bảng điểm
Tổng cộng
22
51
52
89K
65.3K
772
/34
2.2K
/2.7K
701
2.2K
15
/21
Team Tea Bảng điểm
Tổng cộng
50
25
111
136.2K
88.1K
998
/29
2.9K
/4.1K
2.2K
15.7K
16
/25
Bình luận
Theo ngày
22
51
52
89K
65.3K
772
/34
2.2K
/2.7K
701
2.2K
15
/21
50
25
111
136.2K
88.1K
998
/29
2.9K
/4.1K
2.2K
15.7K
16
/25
0 Bình luận