vòng bảng a / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
Team Hryvnia Bảng điểm
Tổng cộng
7
39
13
43.1K
40.8K
670
/26
1.6K
/1.9K
0
1.1K
14
/19
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
39
7
76
80.7K
71.9K
664
/32
2.5K
/3K
952
17.2K
15
/22
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
7
39
13
43.1K
40.8K
670
/26
1.6K
/1.9K
0
1.1K
14
/19
39
7
76
80.7K
71.9K
664
/32
2.5K
/3K
952
17.2K
15
/22
0 Bình luận