vòng bảng a / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
Team Hryvnia Bảng điểm
Tổng cộng
9
24
19
38.4K
39.3K
553
/32
1.7K
/1.8K
0
342
12
/19
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
24
9
43
58.2K
63.2K
768
/38
2.4K
/2.9K
570
13.1K
12
/18
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
9
24
19
38.4K
39.3K
553
/32
1.7K
/1.8K
0
342
12
/19
24
9
43
58.2K
63.2K
768
/38
2.4K
/2.9K
570
13.1K
12
/18
0 Bình luận