vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Silk Bảng điểm
Tổng cộng
32
22
93
81.7K
82.1K
801
/23
2.7K
/3.1K
9.2K
28.8K
14
/25
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
21
33
42
62K
57.4K
764
/33
2K
/2.6K
344
2.1K
16
/25
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
32
22
93
81.7K
82.1K
801
/23
2.7K
/3.1K
9.2K
28.8K
14
/25
21
33
42
62K
57.4K
764
/33
2K
/2.6K
344
2.1K
16
/25
0 Bình luận