vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Silk Bảng điểm
Tổng cộng
28
30
61
88.4K
96.9K
994
/47
2.4K
/2.9K
4.6K
29.7K
19
/34
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
28
28
77
86.2K
88.2K
1.3K
/30
2.4K
/2.9K
9.4K
3.3K
20
/33
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
28
30
61
88.4K
96.9K
994
/47
2.4K
/2.9K
4.6K
29.7K
19
/34
28
28
77
86.2K
88.2K
1.3K
/30
2.4K
/2.9K
9.4K
3.3K
20
/33
0 Bình luận