playoffs / tứ kết
0 Bình luận
Quantum Bảng điểm
Tổng cộng
11
19
27
64.4K
44.8K
564
/15
1.9K
/2.2K
—
1.4K
12
/18
Matreshka Bảng điểm
Tổng cộng
19
11
50
51.2K
55.2K
617
/70
2.4K
/2.4K
3.5K
27.3K
12
/19
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
11
19
27
64.4K
44.8K
564
/15
1.9K
/2.2K
—
1.4K
12
/18
19
11
50
51.2K
55.2K
617
/70
2.4K
/2.4K
3.5K
27.3K
12
/19
0 Bình luận