lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Quantum Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

2.9

4.9

4.4

8.1K

12.1K

192

/

2.5

508

/

534

0

659

0.5

/

0

2.9

4.9

3.9

13.9K

11K

182

/

7.1

478

/

534

0

54

2

/

0

2.5

3.4

5.9

12.6K

9.3K

127

/

9.6

394

/

465

0

0

0

/

0

2.5

6.4

7.1

12.2K

6.8K

34

/

2.5

271

/

341

0

50

8.6

/

9.1

1.5

8.1

7.1

8.4K

4.1K

25

/

1

239

/

299

45

0

1

/

10.1

Matreshka Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

7.6

2.5

13.0

15.5K

14.2K

167

/

17.4

596

/

626

0

3.9K

0

/

0.5

7.6

0.5

10.5

13.8K

14K

132

/

17.9

564

/

617

160

8.8K

2

/

0.5

5.4

4.4

12.5

12.4K

8.9K

52

/

4.4

388

/

520

82

1K

3.4

/

4.4

3.9

1.0

9.6

12K

15.1K

187

/

13.5

620

/

607

494

4.8K

0

/

0

3.4

3.9

16.4

10.7K

9.2K

76

/

3.4

395

/

432

1.5K

4.3K

6.4

/

12

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày