playoffs / nhánh dưới / chung kết
0 Bình luận
OG Bảng điểm
Tổng cộng
41
36
101
178.6K
108.2K
1K
/35
2.9K
/3.8K
5.7K
26.1K
18
/18
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
35
41
72
142.3K
82.4K
1.1K
/36
2.5K
/3.1K
3.8K
2K
21
/33
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
41
36
101
178.6K
108.2K
1K
/35
2.9K
/3.8K
5.7K
26.1K
18
/18
35
41
72
142.3K
82.4K
1.1K
/36
2.5K
/3.1K
3.8K
2K
21
/33
0 Bình luận