playoffs / nhánh dưới / chung kết
0 Bình luận
OG Bảng điểm
Tổng cộng
36
39
77
192.9K
133.9K
1.9K
/43
2.9K
/3.4K
16.7K
17K
26
/28
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
38
36
97
194.1K
140.8K
1.7K
/33
3K
/4K
3K
21.4K
26
/42
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
36
39
77
192.9K
133.9K
1.9K
/43
2.9K
/3.4K
16.7K
17K
26
/28
38
36
97
194.1K
140.8K
1.7K
/33
3K
/4K
3K
21.4K
26
/42
0 Bình luận