playoffs / bán kết
Đã kết thúc
0 Bình luận
numa numa lei Bảng điểm
Tổng cộng
34
38
80
137.6K
124.2K
1.4K
/34
3K
/4.3K
1.1K
33.7K
20
/31
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
38
34
84
105.4K
86.9K
1.2K
/28
2.4K
/3K
254
10.3K
22
/28
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
34
38
80
137.6K
124.2K
1.4K
/34
3K
/4.3K
1.1K
33.7K
20
/31
38
34
84
105.4K
86.9K
1.2K
/28
2.4K
/3K
254
10.3K
22
/28
0 Bình luận