playoffs / bán kết
Đã kết thúc
0 Bình luận
numa numa lei Bảng điểm
Tổng cộng
32
27
80
120.9K
104.9K
1.2K
/31
2.7K
/3.4K
425
35.2K
18
/28
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
26
34
60
128.5K
94.7K
1.3K
/36
2.4K
/2.9K
231
1.2K
19
/26
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
32
27
80
120.9K
104.9K
1.2K
/31
2.7K
/3.4K
425
35.2K
18
/28
26
34
60
128.5K
94.7K
1.3K
/36
2.4K
/2.9K
231
1.2K
19
/26
0 Bình luận