playoffs / nhánh dưới / 3rd place
0 Bình luận
Mongolia Bảng điểm
Tổng cộng
38
41
87
247.1K
165.2K
2.7K
/14
2.7K
/4K
—
7.3K
31
/49
Turkey Bảng điểm
Tổng cộng
41
38
109
229.2K
173.6K
2.1K
/50
2.9K
/4.2K
125
32.4K
32
/54
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
38
41
87
247.1K
165.2K
2.7K
/14
2.7K
/4K
—
7.3K
31
/49
41
38
109
229.2K
173.6K
2.1K
/50
2.9K
/4.2K
125
32.4K
32
/54
0 Bình luận