playoffs / nhánh dưới / 3rd place
0 Bình luận
Mongolia Bảng điểm
Tổng cộng
32
51
82
166.2K
164.4K
1.7K
/20
2.9K
/4.2K
—
20.7K
28
/42
Turkey Bảng điểm
Tổng cộng
51
32
117
202.9K
141.7K
2.3K
/31
2.9K
/4.5K
7.2K
12.6K
30
/47
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
32
51
82
166.2K
164.4K
1.7K
/20
2.9K
/4.2K
—
20.7K
28
/42
51
32
117
202.9K
141.7K
2.3K
/31
2.9K
/4.5K
7.2K
12.6K
30
/47
0 Bình luận