playoffs / nhánh trên / vòng 1
0 Bình luận
L1ga Team Bảng điểm
Tổng cộng
39
26
99
133.6K
135.3K
1.4K
/32
2.8K
/4.2K
125
22.4K
23
/37
ASAKURA Bảng điểm
Tổng cộng
26
39
57
85.4K
92.4K
1.3K
/53
2.2K
/3K
34.2K
4.4K
22
/38
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
39
26
99
133.6K
135.3K
1.4K
/32
2.8K
/4.2K
125
22.4K
23
/37
26
39
57
85.4K
92.4K
1.3K
/53
2.2K
/3K
34.2K
4.4K
22
/38
0 Bình luận