playoffs / nhánh trên / vòng 1
0 Bình luận
L1ga Team Bảng điểm
Tổng cộng
26
6
67
63.8K
73.3K
945
/39
2.7K
/3.5K
815
10.1K
14
/22
ASAKURA Bảng điểm
Tổng cộng
6
27
13
43.9K
45.5K
699
/27
1.9K
/2.1K
1.6K
348
13
/21
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
26
6
67
63.8K
73.3K
945
/39
2.7K
/3.5K
815
10.1K
14
/22
6
27
13
43.9K
45.5K
699
/27
1.9K
/2.1K
1.6K
348
13
/21
0 Bình luận