vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Infinity Bảng điểm
Tổng cộng
44
29
92
105.1K
101.9K
1.1K
/33
2.8K
/3.8K
4.7K
31K
18
/28
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
29
44
65
109K
84.4K
1K
/20
2.5K
/3.5K
—
2.9K
18
/30
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
44
29
92
105.1K
101.9K
1.1K
/33
2.8K
/3.8K
4.7K
31K
18
/28
29
44
65
109K
84.4K
1K
/20
2.5K
/3.5K
—
2.9K
18
/30
0 Bình luận