vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Infinity Bảng điểm
Tổng cộng
33
4
71
62.8K
69.4K
781
/20
2.7K
/2.7K
5.9K
24K
13
/21
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
4
33
10
23.4K
39.3K
624
/26
1.6K
/1.6K
427
825
13
/22
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
33
4
71
62.8K
69.4K
781
/20
2.7K
/2.7K
5.9K
24K
13
/21
4
33
10
23.4K
39.3K
624
/26
1.6K
/1.6K
427
825
13
/22
0 Bình luận