Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
50
62
114
173.8K
125K
1.3K
/29
3K
/4.3K
879
8.6K
22
/31
YNGBLD Bảng điểm
Tổng cộng
62
50
161
224.8K
123.8K
1.2K
/26
3.1K
/4.7K
206
19K
24
/39
Bình luận
Theo ngày
50
62
114
173.8K
125K
1.3K
/29
3K
/4.3K
879
8.6K
22
/31
62
50
161
224.8K
123.8K
1.2K
/26
3.1K
/4.7K
206
19K
24
/39
0 Bình luận