Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
42
18
78
126.7K
92.8K
974
/36
2.7K
/3.5K
4.6K
25K
16
/19
YNGBLD Bảng điểm
Tổng cộng
17
43
47
78.8K
66.5K
846
/25
2.1K
/2.6K
0
690
18
/28
Bình luận
Theo ngày
42
18
78
126.7K
92.8K
974
/36
2.7K
/3.5K
4.6K
25K
16
/19
17
43
47
78.8K
66.5K
846
/25
2.1K
/2.6K
0
690
18
/28
0 Bình luận