vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
44
9
92
77.4K
63.8K
510
/32
2.6K
/2.7K
2K
28.9K
12
/19
x5 Gaming Bảng điểm
Tổng cộng
9
44
12
42.3K
30.5K
362
/34
1.4K
/1.6K
—
100
12
/21
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
44
9
92
77.4K
63.8K
510
/32
2.6K
/2.7K
2K
28.9K
12
/19
9
44
12
42.3K
30.5K
362
/34
1.4K
/1.6K
—
100
12
/21
0 Bình luận