vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
25
36
62
132.9K
122.4K
1.8K
/31
2.7K
/3.5K
11K
35K
24
/38
x5 Gaming Bảng điểm
Tổng cộng
36
27
93
150.4K
114.7K
1.6K
/22
2.6K
/3.5K
14.9K
16.4K
24
/36
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
25
36
62
132.9K
122.4K
1.8K
/31
2.7K
/3.5K
11K
35K
24
/38
36
27
93
150.4K
114.7K
1.6K
/22
2.6K
/3.5K
14.9K
16.4K
24
/36
0 Bình luận