playoffs / nhánh trên / bán kết
0 Bình luận
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
22
9
51
81.8K
93.4K
1.2K
/28
2.6K
/3K
14.9K
26.1K
18
/30
FUSION Bảng điểm
Tổng cộng
8
22
20
58K
69.8K
1.2K
/39
2K
/2.4K
6.6K
1.8K
18
/28
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
22
9
51
81.8K
93.4K
1.2K
/28
2.6K
/3K
14.9K
26.1K
18
/30
8
22
20
58K
69.8K
1.2K
/39
2K
/2.4K
6.6K
1.8K
18
/28
0 Bình luận