playoffs / nhánh trên / bán kết
0 Bình luận
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
5
34
8
63.1K
58.4K
1K
/35
2K
/2.4K
2.1K
1.5K
16
/24
FUSION Bảng điểm
Tổng cộng
33
6
86
91.4K
83.9K
947
/22
2.7K
/3.2K
16.3K
18.2K
15
/23
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
5
34
8
63.1K
58.4K
1K
/35
2K
/2.4K
2.1K
1.5K
16
/24
33
6
86
91.4K
83.9K
947
/22
2.7K
/3.2K
16.3K
18.2K
15
/23
0 Bình luận