vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
37
17
96
106K
107K
1.1K
/32
2.8K
/3.5K
14K
31.3K
21
/31
AcatSuki Bảng điểm
Tổng cộng
17
37
37
81.2K
65.7K
980
/39
1.9K
/2.3K
11.2K
1.1K
20
/32
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
37
17
96
106K
107K
1.1K
/32
2.8K
/3.5K
14K
31.3K
21
/31
17
37
37
81.2K
65.7K
980
/39
1.9K
/2.3K
11.2K
1.1K
20
/32
0 Bình luận