vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
35
31
80
125.5K
105.5K
1.3K
/41
2.7K
/3.2K
4.9K
16.6K
22
/37
AcatSuki Bảng điểm
Tổng cộng
31
35
68
108.2K
106.3K
1.4K
/34
2.6K
/3.4K
14.8K
14.7K
22
/36
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận