vòng bảng a / nhánh trên / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
Gaimin Gladiators Bảng điểm
Tổng cộng
11
28
38
71.6K
63.3K
1.1K
/30
2.1K
/2.6K
2K
5.3K
16
/25
nouns Bảng điểm
Tổng cộng
28
13
81
85.8K
85.9K
975
/38
2.6K
/3.4K
10K
17.5K
16
/26
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận