vòng bảng a / nhánh trên / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
Gaimin Gladiators Bảng điểm
Tổng cộng
27
6
74
74.9K
61.2K
687
/48
2.8K
/3K
1.7K
23.6K
11
/18
nouns Bảng điểm
Tổng cộng
6
27
12
32.9K
34.7K
652
/14
1.8K
/2K
4.1K
899
10
/16
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận