vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Balrogs Bảng điểm
Tổng cộng
18
43
35
78.5K
55.1K
694
/36
2K
/2.3K
51
2.5K
14
/20
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
43
19
108
81.8K
72.7K
627
/27
2.5K
/3K
9.5K
13.8K
14
/23
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
18
43
35
78.5K
55.1K
694
/36
2K
/2.3K
51
2.5K
14
/20
43
19
108
81.8K
72.7K
627
/27
2.5K
/3K
9.5K
13.8K
14
/23
0 Bình luận