vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Balrogs Bảng điểm
Tổng cộng
14
36
32
54.9K
74.7K
960
/37
2.2K
/2.4K
2.9K
2.4K
17
/24
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
36
15
73
82.7K
95.2K
953
/40
2.7K
/3.1K
4.9K
27.1K
16
/25
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
14
36
32
54.9K
74.7K
960
/37
2.2K
/2.4K
2.9K
2.4K
17
/24
36
15
73
82.7K
95.2K
953
/40
2.7K
/3.1K
4.9K
27.1K
16
/25
0 Bình luận