vòng bảng b / opening matches
0 Bình luận
ASAKURA Bảng điểm
Tổng cộng
29
16
69
113.4K
109.5K
1.4K
/45
2.9K
/3.8K
20.1K
28.8K
18
/28
One Move Bảng điểm
Tổng cộng
16
30
36
97.4K
72.4K
1.1K
/20
2.1K
/2.6K
7.4K
3.4K
18
/31
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
29
16
69
113.4K
109.5K
1.4K
/45
2.9K
/3.8K
20.1K
28.8K
18
/28
16
30
36
97.4K
72.4K
1.1K
/20
2.1K
/2.6K
7.4K
3.4K
18
/31
0 Bình luận