vòng bảng b / opening matches
0 Bình luận
ASAKURA Bảng điểm
Tổng cộng
9
19
22
44.8K
63.8K
889
/21
2.1K
/2.4K
1.9K
6.1K
15
/21
One Move Bảng điểm
Tổng cộng
19
9
39
71.6K
79.2K
964
/47
2.7K
/2.9K
4.2K
34.2K
16
/26
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
9
19
22
44.8K
63.8K
889
/21
2.1K
/2.4K
1.9K
6.1K
15
/21
19
9
39
71.6K
79.2K
964
/47
2.7K
/2.9K
4.2K
34.2K
16
/26
0 Bình luận