playoffs / nhánh trên / chung kết
0 Bình luận
ASAKURA Bảng điểm
Tổng cộng
39
24
88
103.7K
94.3K
904
/20
2.6K
/3.2K
8.5K
28.8K
18
/34
Hydra Bảng điểm
Tổng cộng
23
40
71
95.4K
65K
797
/38
2K
/2.5K
0
2.6K
18
/32
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
39
24
88
103.7K
94.3K
904
/20
2.6K
/3.2K
8.5K
28.8K
18
/34
23
40
71
95.4K
65K
797
/38
2K
/2.5K
0
2.6K
18
/32
0 Bình luận