playoffs / nhánh trên / chung kết
0 Bình luận
ASAKURA Bảng điểm
Tổng cộng
34
28
94
125.3K
110.3K
1.2K
/31
2.7K
/3.9K
2.1K
29.6K
21
/39
Hydra Bảng điểm
Tổng cộng
28
35
75
125.5K
91.4K
1.3K
/47
2.4K
/3.5K
4K
4.6K
20
/38
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
34
28
94
125.3K
110.3K
1.2K
/31
2.7K
/3.9K
2.1K
29.6K
21
/39
28
35
75
125.5K
91.4K
1.3K
/47
2.4K
/3.5K
4K
4.6K
20
/38
0 Bình luận