playoffs / nhánh dưới / bán kết

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
1win Team Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

8.1

3.4

11.5

29K

25.1K

357

/

7.7

611

/

784

27

2.5K

0.4

/

0

7.7

3.4

11.1

27K

28.7K

427

/

20

696

/

848

2.1K

10K

0

/

0.4

6.4

5.1

14.5

27.7K

21.3K

288

/

6

549

/

727

0

1.4K

2.1

/

0

3.4

6.8

14.0

11.6K

14.7K

82

/

2.1

394

/

527

327

80

6

/

12.3

2.6

6.4

18.7

14K

13.2K

49

/

2.6

352

/

486

0

120

11.5

/

19.6

L1ga Team Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

10.2

3.8

6.4

38.9K

28K

475

/

17.4

738

/

767

42

13.1K

0

/

0

5.5

3.8

14.9

28.3K

19.6K

322

/

11.5

569

/

711

108

1.2K

1.7

/

0.9

3.8

8.1

12.3

14.1K

10.1K

60

/

2.1

329

/

380

8K

2.1K

8.5

/

19.1

2.1

7.2

13.2

12.7K

9.2K

56

/

2.1

295

/

423

744

166

8.9

/

16.6

2.1

6.4

10.2

17.4K

16.6K

255

/

8.9

463

/

605

53

1.1K

0

/

0

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày