lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Natus Vincere Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

5.7

2.0

11.8

21.2K

16.5K

222

/

6.4

541

/

617

0

4.4K

2

/

1.7

4.0

4.4

11.1

12.5K

9.5K

70

/

3

336

/

454

1.9K

1.1K

7.1

/

18.5

3.7

3.0

10.7

13.9K

17K

256

/

13.4

550

/

675

3.1K

2.6K

0

/

0

3.7

1.7

6.7

13.3K

21.3K

347

/

10.1

664

/

747

0

6.9K

0

/

0

2.7

4.0

10.7

8.9K

8.8K

37

/

3.4

293

/

441

150

143

6.4

/

7.7

L1ga Team Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

4.7

3.0

4.7

20.1K

19.6K

337

/

14.4

610

/

733

115

4.3K

0

/

0.3

4.0

3.7

5.7

16.5K

16K

256

/

12.1

497

/

559

139

5.1K

0

/

0.7

3.0

4.7

7.7

14.1K

15.7K

271

/

12.1

492

/

578

0

628

2

/

1.3

2.7

5.4

9.4

10.5K

7.8K

38

/

1

265

/

325

217

8

8.1

/

13.4

0.7

3.4

8.4

10.6K

7.2K

45

/

3.4

247

/

363

365

13

5.7

/

15.1

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày