RRQ Academy

RRQA

Thống kê trong gameTrận đấu 11 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

146.9

173.0

Số lần giết

3.64

4.42

Số lần chết

3.46

2.50

Số lần giết mở

0.514

0.714

Đấu súng

2.92

3.75

Chi phí giết

4859

3430

Bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

2

w
w

60%

71%

Fracture

75%

4

w
l
w
w

56%

49%

Lotus

71%

7

w
w
w
w
l

57%

49%

Haven

67%

6

w
l
w
w
l

58%

48%

Ascent

50%

2

l
w

54%

53%

Pearl

40%

5

l
l
w
l
w

44%

48%

Bind

0%

1

l

22%

50%

Tỷ lệ thắng kinh tế