Permitta Unicorns Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaBreach

57

38

20

+19

183

2:2

17

2

Haven369

270

+27%

NeonRaze

41

49

12

-8

138

10:12

11

0

Haven260

212

0%

CypherAstraKilljoy

36

37

12

-1

121

4:1

8

3

Haven90

174

+10%

BreachSkyeKAY/O

35

46

22

-11

107

1:8

9

0

Haven211

166

-12%

OmenViperAstra

30

45

19

-15

94

3:15

6

0

Haven207

151

-14%

Tổng cộng

199

215

85

-16

643

20:38

51

5

Haven227

195

+2%

ALTERNATE aTTaX Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaSkye

55

40

20

+15

184

4:3

13

2

Haven225

264

+2%

JettRaze

43

41

6

+2

132

15:9

10

0

Haven225

209

+3%

Cypher

42

39

13

+3

129

8:2

12

1

Haven221

208

-2%

OmenAstra

39

39

40

0

128

4:3

11

1

Haven127

204

+4%

BreachSageKAY/O

36

40

21

-4

114

7:3

11

3

Haven171

173

-2%

Tổng cộng

215

199

100

+16

687

38:20

57

7

Haven194

212

+1%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

195

212

Haven33

Vòng thắng

26

32

Haven7

Giết

199

215

Haven15

Sát thương

37.29K

39.85K

Haven2584

Kinh tế

1M

1M

Haven39100

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Abyss

100%

Pearl

75%

Lotus

60%

Ascent

50%

Bind

50%

Split

42%

Haven

18%

Sunset

10%

Icebox

0%

5 bản đồ gần nhất

Abyss

0%

0

Pearl

25%

4

w
l
l

Lotus

0%

2

l
l

Ascent

100%

4

w
w
w
w

Bind

0%

1

l

Split

25%

4

l
l
w

Haven

43%

7

w
w
l
l
l

Sunset

40%

5

w
w
l
l
l

Icebox

100%

1

w

5 bản đồ gần nhất

Abyss

100%

2

w
w

Pearl

100%

1

Lotus

60%

5

w
w
l
w
l

Ascent

50%

2

w
l

Bind

50%

4

l
l
w

Split

67%

3

l

Haven

25%

4

l
w
l

Sunset

50%

4

w
l
l
w

Icebox

100%

1

w
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English