MIBR Female

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

208.2

244.3

Số lần giết

3.69

4.48

Số lần chết

3.25

2.00

Số lần giết mở

0.54

0.862

Đấu súng

2.66

3.31

Chi phí giết

4890

4344

Bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

4

w
w
w
w

81%

57%

Abyss

100%

2

w
w

63%

73%

Bind

78%

9

w
l
w
w
w

61%

55%

Haven

75%

4

w
w
w
l

55%

56%

Sunset

70%

10

l
w
w
w
l

60%

61%

Lotus

67%

3

l
w
w

73%

44%

Pearl

50%

2

w
l

42%

50%

Split

0%

2

l
l

33%

37%

Tỷ lệ thắng kinh tế