HGE Esport

Happy Game Esport

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

97.1

112.2

Số lần giết

3.41

4.22

Số lần chết

3.55

3.00

Số lần giết mở

0.507

0.600

Đấu súng

2.86

3.34

Chi phí giết

5180

2173

Bản đồ 6 tháng qua

Pearl

80%

5

w
w
w
l
w

75%

49%

Haven

75%

12

w
l
w
l
l

60%

54%

Abyss

71%

7

w
w
w
l
l

60%

53%

Lotus

56%

9

w
l
w
l
l

47%

59%

Split

50%

8

l
w
w
l
w

49%

49%

Bind

33%

3

w
l
l

70%

32%

Ascent

20%

5

w
l
l
l
l

48%

29%

Icebox

0%

4

l
l
l
l

39%

33%

Tỷ lệ thắng kinh tế