Smurfette

Yağmur Gündüz

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

203.2

250.5

Số lần giết

0.72

0.93

Số lần chết

0.75

0.53

Số lần giết mở

0.184

0.301

Đấu súng

0.53

0.66

Chi phí giết

5091

4127

Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

264.8

4

0.92
169

Bind

252.2

20

0.89
169

Lotus

242.9

35

0.83
162

Ascent

237.5

42

0.87
152

Haven

230.5

45

0.82
149

Split

228.8

29

0.80
151

Pearl

223.6

20

0.79
143

Sunset

213.3

17

0.72
142

Icebox

208.0

18

0.75
132

Breeze

171.1

1

0.59
110