FURIA Academy

Thống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

201.1

216.6

Số lần giết

3.54

3.88

Số lần chết

3.29

2.90

Số lần giết mở

0.447

0.512

Đấu súng

2.8

3.00

Chi phí giết

5035

5007

Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

1

w

67%

56%

Pearl

100%

1

w

42%

100%

Abyss

100%

2

w
w

67%

43%

Lotus

50%

2

l
w

55%

42%

Split

0%

1

l

58%

27%

Tỷ lệ thắng kinh tế