FURIA Academy

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

195.4

231.4

Số lần giết

3.51

4.31

Số lần chết

3.36

2.68

Số lần giết mở

0.47

0.641

Đấu súng

2.83

3.54

Chi phí giết

4962

4519

Bản đồ 6 tháng qua

Lotus

78%

9

w
l
l
w
w

57%

59%

Fracture

50%

4

l
w
w
l

63%

44%

Icebox

50%

4

w
w
l
l

59%

51%

Haven

50%

2

w
l

50%

48%

Sunset

33%

3

l
l
w

61%

33%

Split

25%

4

w
l
l
l

41%

53%

Ascent

20%

5

w
l
l
l
l

34%

43%

Pearl

0%

2

l
l

36%

50%

Tỷ lệ thắng kinh tế