FURIA Academy
Trận đấu
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
195.4
231.4
Số lần giết
3.51
4.31
Số lần chết
3.36
2.68
Số lần giết mở
0.47
0.641
Đấu súng
2.83
3.54
Chi phí giết
4962
4519
Bản đồ 6 tháng qua
Abyss
100%
2
w
w
67%
43%
Lotus
73%
11
w
l
l
w
w
57%
56%
Fracture
60%
5
w
l
w
w
l
63%
46%
Icebox
50%
4
w
w
l
l
59%
51%
Haven
50%
2
w
l
50%
48%
Pearl
33%
3
w
l
l
38%
61%
Sunset
33%
3
l
l
w
61%
33%
Ascent
20%
5
w
l
l
l
l
34%
43%
Split
20%
5
l
w
l
l
l
45%
48%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của FURIA Academy
2025