Enterprise Esports

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

203.4

223.5

Số lần giết

3.63

4.16

Số lần chết

3.3

2.41

Số lần giết mở

0.503

0.708

Đấu súng

2.79

3.28

Chi phí giết

5004

4535

Bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

3

w
w
w

56%

60%

Sunset

100%

2

w
w

92%

40%

Abyss

100%

1

w

67%

56%

Ascent

83%

6

w
l
w
w
w

58%

50%

Haven

73%

15

w
w
l
w
w

61%

51%

Split

63%

8

w
w
w
l
w

59%

45%

Fracture

60%

5

w
w
w
l
l

55%

62%

Lotus

50%

10

w
l
w
l
w

45%

56%

Icebox

50%

2

w
l

44%

41%

Pearl

17%

6

w
l
l
l
l

48%

35%

Tỷ lệ thắng kinh tế