Kiles

Vladyslav Shvets

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

205.7

284.6

Số lần giết

0.76

1.09

Số lần chết

0.63

0.45

Số lần giết mở

0.081

0.176

Đấu súng

0.67

0.94

Chi phí giết

4345

3164

Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

224.1

13

0.87
146

Bind

214.7

10

0.78
137

Icebox

213.6

19

0.78
145

Split

212.0

27

0.77
142

Ascent

202.8

33

0.74
142

Haven

200.7

36

0.74
134

Breeze

191.0

6

0.67
132

Sunset

188.9

12

0.68
124

Lotus

187.5

32

0.70
126

Pearl

175.3

8

0.63
116