Kiles

Vladyslav Shvets

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

210.2

304.8

Số lần giết

0.78

1.13

Số lần chết

0.64

0.51

Số lần giết mở

0.084

0.167

Đấu súng

0.67

0.96

Chi phí giết

4267

3164

Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

224.1

13

0.87
146

Icebox

213.6

19

0.78
145

Split

212.0

27

0.77
142

Bind

207.1

9

0.75
133

Ascent

205.0

31

0.75
143

Haven

200.7

36

0.74
134

Breeze

191.0

6

0.67
132

Lotus

187.9

31

0.70
126

Sunset

187.7

11

0.67
123

Pearl

175.3

8

0.63
116