Kiles

Vladyslav Shvets

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

198.5

260.6

Số lần giết

0.75

1.02

Số lần chết

0.62

0.45

Số lần giết mở

0.073

0.176

Đấu súng

0.62

0.88

Chi phí giết

4329

3249

Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

224.1

13

0.87
146

Bind

216.6

11

0.79
137

Icebox

213.6

19

0.78
145

Split

212.0

27

0.77
142

Haven

202.5

41

0.75
135

Ascent

201.8

41

0.74
139

Breeze

191.0

6

0.67
132

Sunset

189.9

13

0.69
124

Lotus

187.1

34

0.70
125

Pearl

175.3

8

0.63
116