Enzo
Enzo Mestari
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
170.5
250.4
Số lần giết
0.56
0.87
Số lần chết
0.65
0.41
Số lần giết mở
0.058
0.154
Đấu súng
0.41
0.64
Chi phí giết
6367
4249
Bản đồ 6 tháng qua
Ascent
218.5
19
0.75
143
Pearl
199.9
9
0.68
135
Lotus
197.3
16
0.66
131
Haven
195.3
15
0.67
132
Sunset
188.5
4
0.60
124
Breeze
172.4
2
0.60
115
Split
165.5
10
0.59
104
Icebox
164.3
14
0.55
118
Fracture
163.7
4
0.61
108
Bind
162.8
6
0.54
108
Lịch sử chuyển nhượng của Enzo
Enzo
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2022