Derke

Nikita Sirmitev

Cài đặt Derke

Cài đặt chuột
DPI40044%
eDPI2960%
Hz200012%
Bộ đệm đầu vào thôOff19%
Độ nhạy Windows691%
Độ nhạy0.740%
Độ nhạy ADSKhông xác định49%
Độ nhạy khi ngắm168%
sensitivity 0.74
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

229.6

310.5

Số lần giết

0.8

1.07

Số lần chết

0.74

0.61

Số lần giết mở

0.198

0.351

Đấu súng

0.55

0.72

Chi phí giết

4968

4157

So sánh độ nhạy

TB 0.26

Tâm ngắm
xem trước
Primary
Độ dày chấm giữa2
Mã màu chữ thậpFFFFFF
Độ dày viền1
Độ mờ viền1
ViềnOn
Chấm giữaOn
Màu chữ thập8
Độ mờ chấm giữa1
Outer lines
Độ dày đường ngoài2
Hệ số lỗi di chuyển1
Độ lệch đường ngoài10
Lỗi di chuyểnOn
Chiều dài đường ngoài2
Lỗi bắnOn
Hệ số lỗi bắn1
Hiển thị các đường ngoàiOff
Độ mờ đường ngoài0.35
Inner lines
Độ dày đường trong2
Hệ số lỗi di chuyển1
Độ lệch đường trong3
Lỗi di chuyểnOff
Chiều dài đường trong6
Lỗi bắnOff
Hệ số lỗi bắn1
Hiển thị các đường trongOff
Độ mờ đường trong0.8
0;P;c;8;b;1;t;1;o;1;z;2;a;1;0t;2;0l;6;0v;6;0o;3;0a;0.8;0s;1;0e;1;1t;2;1l;2;1v;2;1o;10;1a;0.35;1s;1;1e;1;u;FFFFFF;d;1;h;1;0g;0;1g;0;0f;0;1f;1;0m;0;1m;1;0b;0;1b;0;m;0
Cài đặt video
xem trước
Graphics Quality
Cải thiện độ rõ nétOff71%
Hiệu ứng ánh sáng chóiOff60%
Đổ bóngOff76%
Chất lượng vật liệuThấp81%
Viền tốiOff78%
Khử răng cưaMSAA 4x38%
V-SyncOff17%
Làm nét thử nghiệmOff61%
Hiệu ứng méo hìnhOff79%
Chất lượng chi tiếtThấp82%
Kết xuất đa luồngOn81%
Chất lượng giao diệnThấp79%
Lọc dị hướng8x19%
Chất lượng kết cấuThấp80%
Accessibility
Màu nổi bật kẻ địchRed (Default)12%
General
Tỷ lệ khung hình16:924%
Độ phân giải1920x108022%
Chế độ hiển thịToàn màn hình93%
Phương pháp tỷ lệ khung hìnhFill69%
Cài đặt màn hình
Picture
Độ tương phản6020%
Độ sáng10046%
Chế độ hình ảnhStandard17%
AmaCao65%
GammaGamma 362%
Nhiệt độ màuNormal37%
Độ sắc nét1037%
Cài đặt trò chơi
DyAc
Black Equalizer171%
Giảm ánh sáng xanh092%
Độ sống động màu1221%
Bản đồ
Minimap Zoom114%
RotateRotate61%
Minimap Size0.8680%
Show Map Region NamesAlways59%
Fixed OrientationBased On Side63%
Minimap Vision ConesOn69%
Keep Player CenteredOff43%
Thống kê độ chính xác15 trận đấu gần nhất

Bộ phận cơ thể

Vị trí trg%

Đầu

257725%

Cơ thể

714270%

Chân

5555%

Phím tắt
shift
walk
ctrl
crouch
space
jump
f
use object
1
equip primary weapon
2
equip secondary weapon
3
equip melee weapon
4
equip spike
q
use equip ability1
e
use equip ability2
c
use equip ability3
x
use equip ability ultimate
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hiện tại, Derke sử dụng độ nhạy 0.74 với DPI 400, tạo ra một eDPI là 296. Sự kết hợp này mang lại sự cân bằng, cho phép điều khiển chính xác tâm ngắm trong cả khi lia chuột nhanh và điều chỉnh nhẹ, điều này rất cần thiết cho thi đấu ở cấp độ cao.
Crosshair của Derke được thiết kế với cấu hình nhỏ gọn, tĩnh, màu trắng, khoảng cách nhỏ và viền tối thiểu. Cách tiếp cận tối giản này đảm bảo crosshair luôn nổi bật trên mọi nền mà không gây xao lãng, hỗ trợ ngắm chính xác và nhanh chóng nhắm mục tiêu trong các cuộc đấu súng căng thẳng.
Derke sử dụng màn hình ASUS ROG PG27AQDM, và cài đặt hiển thị ưa thích của anh ấy bao gồm độ tương phản cao 60, độ sáng tối đa 100, gamma đặt ở Gamma 3, độ sắc nét 10, và độ sống động màu sắc là 12. Những cài đặt này giúp anh ấy có hình ảnh rõ ràng và màu sắc chính xác, rất quan trọng để phát hiện đối thủ và chi tiết môi trường trong Valorant.
Derke chọn cài đặt hiệu ứng hình ảnh thấp—như chi tiết thấp, chất liệu, chất lượng kết cấu và giao diện người dùng—trong khi tắt bloom, vignette, distortion và cast shadows. Anh chơi ở độ phân giải 1920x1080 với tỷ lệ khung hình 16:9, MSAA 4x chống răng cưa và lọc anisotropic ở 8x. Thiết lập này ưu tiên tốc độ khung hình cao và độ rõ nét tối đa, giảm thiểu xao lãng không cần thiết và độ trễ đầu vào.
Derke sử dụng chuột Logitech G Pro X Superlight 2 Black kết hợp với lót chuột SteelSeries QcK Performance Speed. Sự kết hợp này được ưa chuộng vì thiết kế nhẹ, độ chính xác cao và bề mặt mượt, cho phép di chuyển chuột nhanh và nhất quán, rất cần thiết cho việc ngắm bắn và theo dõi chính xác trong các trận đấu căng thẳng.
Derke tùy chỉnh keybinds của mình để đạt hiệu quả công thái học, sử dụng Space Bar và Mouse Wheel Down để nhảy, L-Shift để đi bộ và L-Ctrl để cúi. Các phím kỹ năng được gán cho Q, E và C, với ultimate trên X, và các khe vũ khí trên 1, 2, 3 và 4. Cách bố trí này cho phép truy cập nhanh chóng và trực quan vào tất cả các hành động cần thiết, giảm thiểu chuyển động tay và tối đa hóa tốc độ phản ứng.
Derke sử dụng tai nghe ASUS ROG Delta II cùng với tai nghe Moondrop Blessing 3. Những thiết bị âm thanh chất lượng cao này đảm bảo âm thanh định vị rõ ràng, cho phép anh xác định chính xác tiếng bước chân của kẻ địch và các tín hiệu trong trò chơi, điều này rất quan trọng để đưa ra quyết định thông minh và phản ứng nhanh trong các trận đấu.
Hệ thống của Derke được trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 5800X và card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 2070 Super. Sự kết hợp phần cứng này mang lại hiệu suất mạnh mẽ, đảm bảo tốc độ khung hình cao và chơi game mượt mà, điều này rất quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh trong các trò chơi FPS nhanh như Valorant.
Derke cấu hình minimap với kích thước 0.868 và zoom 1, không bật trung tâm người chơi, và sử dụng 'Rotate' cho định hướng bản đồ dựa trên bên. Anh bật hình nón tầm nhìn và luôn hiển thị tên khu vực. Thiết lập này tối đa hóa nhận thức tình huống của anh, cung cấp thông tin không gian rõ ràng và nhất quán mà không làm rối màn hình.
Tần số polling chuột hiện tại của Derke được đặt ở mức 2000 Hz, nằm trong số cao nhất có sẵn. Tần số polling cao hơn cho phép truyền tải chuyển động chuột nhanh hơn và chính xác hơn đến trò chơi, giảm độ trễ đầu vào và cải thiện khả năng phản hồi—một yếu tố quan trọng trong thi đấu cấp cao.
Bình luận
Theo ngày